首頁
隨機
登入
設定
贊助
關於維基詞典
免責聲明
搜尋
dượng
語言
監視
編輯
越南語
編輯
發音
編輯
北部方言(河內):
[z̻ɨ̞̠ɜŋ˧ˀ˨ʔ]
中部方言(順化):
[jɨ̞̠ɜŋ˨ˀ˨ʔ]
南部方言(西貢):
[jɨ̞̠ɜŋ˨ˀ˧ʔ]
漢越音
煬
:
dượng
,
dương
,
dạng
養
:
dượng
,
dường
,
dưỡng
,
dạng
養
:
dượng
,
dường
,
dưỡng
,
dạng
煬
:
dượng
,
dương
,
dạng
(常用字)
養
:
dượng
,
dưỡng
煬
:
dượng
,
dương
喃字
煬
:
dượng
,
rạng
,
dương
,
rang
,
sượng
,
dạng
仗
:
dượng
,
giượng
,
trượng
相似國語字
duông
dưỡng
dường
đương
đượng
dương
duồng
dượng
đường
釋義
編輯
漢字:煬 養 仗 養 煬
繼父
姑父
姨父