hệ Mặt Trời

越南語 編輯

詞源 編輯

hệ- +‎ Mặt Trời仿譯漢語 太陽系太阳系 (Thái Dương hệ)

發音 編輯

專有名詞 編輯

hệ Mặt Trời

  1. 太陽系