首頁
隨機
登入
設定
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
關於維基詞典
免責聲明
搜尋
tây
語言
監視
編輯
越南語
編輯
讀音
編輯
北部方言(河內):
[tɜj˧˧]
中部方言(順化):
[tɜj˧˥]
南部方言(西貢):
[tɜj˧˧]
漢越音
哂
:
thẩn
,
sấn
,
sẩn
,
tây
卥
:
tây
鹵
:
lỗ
,
tây
硏
:
nghiên
,
nghiễn
,
tây
嶱
:
khát
,
tây
恓
:
thê
,
tê
,
tây
嶲
:
tây
㢴
:
tây
巂
:
tê
,
huề
,
tây
棲
:
thê
,
tê
,
tây
氥
:
tây
硒
:
thạc
,
tây
茜
:
trệ
,
thiến
,
tây
西
:
tê
,
á
,
tây
粞
:
tê
,
tây
(常用字)
西
:
tê
,
tây
喃字
私
:
tư
,
tây
犀
:
tê
,
tây
卥
:
tây
鹵
:
lỗ
,
tây
:
tây
恓
:
tê
,
thê
,
tây
硒
:
tây
西
:
tê
,
tây
,
á
粞
:
tê
,
tây
相似國語字
tay
táy
tầy
tấy
tày
tây
tẩy
釋義
編輯
漢字:棲 嶲 茜 巂 硒 粞 卥 硏 哂 西 犀 㢴 私 氥 恓 鹵 嶱
[
西
]
西
,西方,西洋的;
法國
的
【
私
】 自私