漢越音
- 淡:cam, đạm, đàm
- 嚪:đạm
- 㲷:đạm
- 賧:đạm, đàm
- 餤:đạm, đàm
- 噉:hám, đạm
- 禫:đạm
- 㗖:đạm
- 萏:đảm, diễm, đạm
- 氮:đạm, đàm
- 詹:chiêm, đạm, thiêm
- 倓:đảm, đạm, đàm
- 舕:đạm
- 惔:đạm, đàm
- 啗:đạm
- 啖:đạm
- 澹:chiêm, đạm, đàm
- 霮:đạm
- 髧:đảm, đạm
- 簟:điếm, đạm, điệm
- 窞:đảm, đạm, nảm
(常用字)
喃字
- 淡:đạm, vạm, đậm, dạm, đượm, đàm, dặm, đặm
- 餤:đạm, đàm
- 噉:đạm, hám, ngoảm, dám
- 禫:đạm, đệm
- 嚪:đạm
- 嘬:đạm, toát, tòi, chối, soái, ngoạm
- 萏:đạm, nạm
- 氮:đạm
- 詹:đạm, chiêm
- 倓:đạm, đàm
- 舕:đạm
- 惔:đạm, đàm
- 啗:đạm
- 啖:đạm, giảm, dạm
- 澹:đạm, đàm
- 霮:đạm, rậm
- 簟:đạm, điếm, điệm
- 窞:đảm, đạm, nom, dòm
汉字:霮 舕 氮 萏 嘬 啖 禫 髧 餤 㲷 倓 詹 嚪 簟 淡 㗖 賧 啗 窞 澹 噉 惔