漢越音
- 𢃳:bả
- 矲:bái, bả
- 簸:phả, bả, phạ, bá
- 爸:bả, bà, bá, ba
- 跛:phả, bả, bí, ba
- 㝿:bả, cư
(常用字)
喃字
- 跁:bá, bả
- 𨁩:bả
- 把:bửa, vỡ, vỗ, vả, bá, bã, trả, bạ, bả, bẻ, bỡ, ba, sấp, vá, vã, bõi, lả, bữa
- 播:vớ, vả, bá, bạ, bả, bợ, bứ, bớ, ba, phăng, vá
- 𩨜:bả
- 粑:bã, bả, ba, bà
- 靶:bá, bả, bà
- 她(老太太)
- 一种细绳
- 毒饵