首页
随机
登录
设置
立即捐款
如果本站对您有所助益,不妨现在就考虑捐款。
关于维基词典
免责声明
搜索
chuyền
语言
监视本页
编辑
越南語
编辑
發音
编辑
北部方言(河內):
[t̠ɕwiɜn˨˩]
中部方言(順化):
[t̠ɕwiɜŋ˧˧]
南部方言(西貢):
[c̻
(
ʷ
)
iɜŋ˨˩]
喃字
轉
:
chuyên
,
chuyền
,
chuyển
,
choẻn
,
chuyến
傳
:
chuyền
,
chiền
,
chuyện
,
truyện
,
truyền
,
chuyến
纏
:
triền
,
dờn
,
chuyền
,
gìn
相似國語字
chuyên
chuyện
chuyến
chuyển
chuyền
釋義
编辑
汉字:傳 纏 轉
传递