首页
随机
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
cuộc
语言
监视本页
编辑
越南語
编辑
发音
编辑
北部方言(河內):
[kuɜʔk̚˧ˀ˨ʔ]
中部方言(順化):
[kuɜʔk̚˨ˀ˨ʔ]
南部方言(西貢):
[kuɜʔk̚˨ˀ˧ʔ]
漢越音
局
:
cục
,
cuộc
侷
:
cục
,
cuộc
鋦
:
cúc
,
cục
,
cuộc
,
cư
锔
:
cúc
,
cục
,
cuộc
,
cư
焗
:
cục
,
cuộc
跼
:
cục
,
cuộc
喃字
局
:
cục
,
cộc
,
ngúc
,
gục
,
cuộc
侷
:
cục
,
cuộc
鋦
:
cục
,
cúc
,
cuốc
,
cuộc
锔
:
cục
,
cúc
,
cuộc
焗
:
cục
,
cuộc
跼
:
cục
,
cuộc
相似國語字
cuốc
cuộc
cước
cược
释义
编辑
汉字:局 锔 跼 侷 鋦 焗
[
局
] 一局,一次,一场
派生詞:
cuộc đời
,
cuộc sống
,
rút cuộc
,
ngoài cuộc
,
nhập cuộc
,
toàn cuộc
,
kết cuộc
[
局
] 打赌
派生詞:
đánh cuộc