喃字
- 𢫡:dằng, dựng, dùng
- 鄧:dằng, đẵng, đắn, đặng, đắng, dựng, đựng, nựng, đậng, rặng
- :dựng, dắng
- 𨀊:dằng, thững, dậng, dựng, dừng, lững
- 仍:dằng, nhang, dưng, nhưng, nhùng, nhăng, nhẳng, nhựng, dửng, dựng, những, dừng
- 𥩯:dựng, đựng, dừng
- 媵:dựng, dắng, ánh
- 孕:dằng, dưng, đặng, dửng, dựng, dặng, rặng
- 𢸞:dựng
汉字:㑞 仍 𢸞 孕 𣎜 𨀊 䵴 㞌 鄧 𥩯 𢫡 㚺 媵
- 竖起,竖直
- 建造,营造,筑造
- 建立
- 建树
- 胸衬