首页
随机
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
đày
语言
监视
编辑
越南语
编辑
发音
编辑
北部方言(河内):
[ˀɗɐj˨˩]
中部方言(顺化):
[ˀɗɐj˧˧]
南部方言(西贡):
[ˀɗɐj˨˩]
喃字
𢰥
:
đày
𨃉
:
đày
,
giãy
,
đợi
台
:
hai
,
hay
,
di
,
thay
,
thai
,
thơi
,
đày
,
đài
,
thài
𣹓
:
đầy
,
đày
,
dày
苔
:
đầy
,
dầy
,
thai
,
đày
,
đài
,
dây
,
dày
:
đầy
,
dầy
,
đày
,
dày
相似国语字
day
dáy
dẩy
đay
đáy
đẫy
dày
dạy
dẫy
đày
đây
đấy
dảy
dây
dấy
đảy
đầy
đậy
dãy
dầy
dậy
đãy
đẩy
释义
编辑
汉字:苔 𨃉 𣹓 台 𢰥