喃字
- 裆:đương, đang, đũng
- 档:đang
- 铛:sanh, xanh, đương, đang
- 裆:đương, đang
- 珰:đương, đang
- 同:đùng, đòng, đồng, đang, dùng
- 东:đồng, đông, đang
- 当:đáng, đương, đang
- 档:đáng, đương, đang
- 当:đáng, đấng, đương, đang
- 铛:sanh, xanh, đương, đang
- 扬:dàng, giàng, dâng, đang, dương, dường, nhàng, dang, đàng, duồng, giương
User:Wjcd/paro/dang
汉字:当 筜 东 档 当 裆 铛 珰 铛 裆 扬 儅 当 珰 档 同 挡
- 正在,……中
- 负责