汉语 未 (汉越词:vị)的非汉越词读音。一些词典(如《Hán Việt Tự Điển Thiều Chửu》)认为这是汉越音,但此字为玄声,不太可能从中古汉语的去声派生而来;又对照 vị 的韵母,Mùi /-ui/ 不太可能是汉越音韵母。亦请参见 Tí (“子”)、Mẹo (“卯”)、Thìn (“辰”)、Ngọ (“午”)。
Mùi
- 源自汉语的中性人名
- 未(第八个地支)
- (地支) Địa Chi; Tí/Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tị/Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi (Category: 越南语 地支)