漢語 未 (漢越詞:vị)的非漢越詞讀音。一些詞典(如《Hán Việt Tự Điển Thiều Chửu》)認為這是漢越音,但此字為玄聲,不太可能從中古漢語的去聲派生而來;又對照 vị 的韻母,Mùi /-ui/ 不太可能是漢越音韻母。亦請參見 Tí (「子」)、Mẹo (「卯」)、Thìn (「辰」)、Ngọ (「午」)。
Mùi
- Module:Names第599行Lua錯誤:Unrecognized gender: unisex
- 未(第八個地支)
- (地支) Địa Chi; Tí/Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tị/Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi (Category: 越南語 地支)