汉越音
- 㡀:bề
- 箅:bế, bề, ty, ti
- 篦:bế, bề, tị, tỳ, tì, bí, tỵ
- 錍:bề, ty, ti, phê
- 萆:bế, bề, tích, tỳ, tý, tì, tí
- 箆:bề, tị, tỵ
- 椑:bế, bề, tích, bì
- 螕:bế, bề
- 蓖:bế, bề
- 鼙:bế, bề
- 鎞:bế, bề, tỳ, tì, phê
(常用字)
喃字
- 排:bề, vời, vài, bay, bai, bầy, bày, bài, bời, phơi, bới
- 螕:bề
- 蓖:bề, xế
- 鼙:bề, tì
- 皮:bề, bì, bè, vừa, vào, bầy, bìa
- 鎞:bề
- 方面,方向
- 阶层