汉越音
- 旁:phang, banh, bàng, bạng
- 䙀:banh
- 绷:băng, banh, bắng
- 祊:banh
- 𨸂:banh
- 拼:phanh, banh, biền, bính, bãi
- 滨:banh, tân
(常用字)
喃字
- 旁:phàng, banh, bàng, bầng, bường, bạng, bừng
- 捠:banh
- 绷:băng, banh, bắng
- 病:banh, nạch, bệnh, bịnh, bạnh
- 抨:phanh, banh, bình
- 祊:banh
- 𨸂:banh, phảnh, muôn
- 浜:banh, binh
- 綳:băng, banh, bắng
- 兵:banh, bịnh, binh, bình, bênh
- 绷:băng, banh, bắng
- 烹:phanh, phành, banh
- 稝:banh
- 拼:phanh, banh, bính, chọi
- 栟:banh, kiên
- 关重犯的监牢
- 张开
- 球