首頁
隨機
登入
設定
贊助
關於維基詞典
免責聲明
搜尋
đạt
語言
監視
編輯
越南語
編輯
發音
編輯
北部方言(河內):
[ˀɗaːʔt̚˧ˀ˨ʔ]
中部方言(順化):
[ˀɗaːʔk̚˨ˀ˨ʔ]
南部方言(西貢):
[ˀɗaːʔk̚˨ˀ˧ʔ]
漢越音
噠
:
đạt
,
đát
韃
:
đạt
,
thát
躂
:
đạt
,
thát
,
đáp
迖
:
đạt
薖
:
khoa
,
đạt
,
qua
𨔬
:
đạt
墶
:
đạt
,
đáp
蔬
:
đạt
,
sơ
韃
:
đạt
,
thát
噠
:
đạt
,
đát
㣵
:
đạt
達
:
đạt
,
điền
墶
:
đạt
,
đáp
薘
:
đạt
薘
:
đạt
達
:
đạt
,
thế
(常用字)
薘
:
đạt
達
:
đạt
喃字
噠
:
đạt
,
đớt
,
thơn
,
thớt
,
đặt
韃
:
đạt
,
thát
墶
:
đạt
逹
:
đạt
,
dạt
,
đặt
噠
:
đạt
達
:
đạt
,
đạc
,
đật
,
đát
,
thớt
,
đặt
,
đác
,
đợt
,
thét
墶
:
đạt
薘
:
đạt
薘
:
đạt
達
:
đạt
,
thế
,
đặt
相似國語字
dát
dật
đặt
dạt
đát
đất
dắt
đạt
đật
dặt
đắt
釋義
編輯
漢字:迖 墶 達 躂 蔬 逹 韃 噠 㣵 墶 韃 薖 薘 噠 𨔬 達 薘