漢越音
- 丁:đinh, chênh, tranh, đương
- 帄:đinh
- 釘:đinh, đính
- 綎:đinh, diên
- 疓:đinh
- 燈:đinh, đăng
- 釘:đinh, đính
- 圢:đinh, đỉnh
- 𠀩:đinh
- 耵:đinh
- 耴:đinh, ngất, nhiếp
- 町:đinh, đỉnh
- 甼:đinh
- 汀:đinh, thinh
|
|
|
(常用字)
喃字
- 丁:đinh, đứa, tranh, chênh, tênh, đĩnh
- 汀:đinh, thinh, đênh, dênh
- 仃:dành, đinh, đứa, đần, rành, đính, đừng, đành, dừng, đình
- 圢:đinh
- 帄:đinh
- 釘:đinh, đính
- 靪:đinh
- 綎:đinh, diên
- 盯:đinh, trành
- 燈:đinh, đăng
|
|
|
漢字:汀 耴 𠀩 丁 綎 釘 䩚 圢 疔 靪 䩘 㓅 訓 虰 甼 盯 䵺 釘 町 玎 耵 㣔 艼 酊 疓 仃 帄 燈 叮
- 〈舊〉 丁,人力
- 釘,釘子