分類:越南語
越南語
越南語版的維基詞典 | |
vi.wiktionary.org | |
維基百科上有關越南語的條目 | |
越南語 | |
越南語的相關信息 | |
Wiktionary:越南語 | |
越南語的詞條 | |
越南語/越南语 |
本分類為越南語的主分類。
該語言使用於越南、澳大利亞、加拿大、中國、老撾、美國和加利福尼亞。
與越南語有關的信息:
編輯語言資料 | |
---|---|
規範名稱 | 越南語 |
別名 |
|
語言代碼 | vi |
語系 | 越語支 |
祖語 | |
文字 | |
排序鍵模組 |
|
維基數據 | Q9199 |
越南語在維基詞典的資料模組中沒有派生語彙或變體。
- Category:派生自越南語的詞:收錄起源於越南語的詞語的分類。
- Category:越南語方言:越南語各個地區的方言的分類。
頂 – A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y |
「越南語」分類中的頁面
此分類共有 35,809 個頁面,以下顯示其中 200 個。
(上一頁)(下一頁)-
A
- a a
- a bà
- a bàng
- a bảo
- a ca
- a các
- a cô
- a công
- a dao
- a di
- a du
- a dua
- a dục
- a gia
- a ha
- a hoàn
- a hoành
- a hàm
- a hương
- a hộ
- a khâu
- a kiều
- a liên
- A Lạp
- a lạp bá
- a lạp pháp
- a ma
- a man
- a mẫu
- a mị
- a na
- a nan
- a nguỳ
- a ngùy
- a nãi
- a nông
- a phi lợi gia
- a phòng
- a phù dung
- a phú hãn
- a phụ
- a thế
- a thủ dung
- a tì
- a tì địa ngục
- a tòng
- a đảng
- a đầu
- a đẩu
- a đổ
- a ảm
- ai
- ai ai
- ai ca
- ai chiếu
- ai chỉ
- ai cáo
- ai căng
- ai cảm
- ai cập
- ai diễm
- ai hoài
- ai hồng
- ai khải
- ai khấp
- ai khốc
- ai liên
- ai lân
- ai minh
- ai mặc
- ai nhã
- ai nấy
- ai oán
- ai quan
- ai thư
- ai ti
- ai trần
- ai tình
- ai tích
- ai tế
- ai tố
- ai từ
- ai tử
- ai vãn
- am
- am a
- am thuần
- am thục
- am tường
- am ái
- an an
- an bang
- an biên
- an bào
- an bần
- an bộ
- an chẩm
- an chế
- an cư
- an cảm
- an doanh
- an dân
- an dương vương
- an dưỡng
- an dật
- an gia
- an giấc
- an hàm
- an hưởng
- an hảo
- an khang
- an lan
- an lạc
- an miên
- an miên dược
- an mã
- an mệnh
- An Nam
- An Nam Quốc
- an nghỉ
- an nguy
- an nhiên
- an nhàn
- an nhân
- an ninh
- an năng
- an phúc phái
- an phận
- an phủ
- an sinh
- an sản
- an thai
- an thiền
- an thân
- an thích
- an thư
- an thường
- an thần
- an thần dược
- an thổ
- an toàn
- an toạ
- an tri
- an trạch
- an tàn
- an táng
- an tâm
- an túc
- an tĩnh
- an tại
- an tọa
- an tố
- an tức
- an đổ
- an ổn
- an ủi
- an ủy
- ang
- ang áng
- Anh
- anh
- anh anh
- anh bạt
- anh bảng
- anh bẩm
- anh chị
- anh cách lan
- anh danh
- anh duệ
- anh dũng
- anh em
- anh hoa
- anh hài
- anh hào
- anh hùng
- anh hùng ca
- anh hùng tạo thời thế
- anh hồn
- anh khí
- anh kiệt
- anh linh
- anh lí
- anh lược
- anh minh
- anh nhi
- anh nhuệ
- anh như
- anh ninh
- anh nuôi
- Anh Quốc
- anh thành
- anh thạch
- anh thần
- anh trai
- anh triết
- anh tuấn
- anh tài
- anh tú
- anh túc hoa