首頁
隨機
登入
設定
贊助
關於維基詞典
免責聲明
搜尋
chích
語言
監視
編輯
越南語
編輯
發音
編輯
北部方言(河內):
[ṯɕïʔk̟̚˧ˀ˦]
invalid IPA characters (ṯ)
中部方言(順化):
[ṯɕɨ̞̠ʔt̚˦˥]
invalid IPA characters (ṯ)
南部方言(西貢):
[c̻ɨ̞̠ʔt̚˦ˀ˥]
漢越音
蹠
:
chích
𨂂
:
chích
只
:
chỉ
,
chích
,
xích
,
kỳ
,
kì
摭
:
trích
,
chích
,
diễn
,
thứ
拓
:
tháp
,
thác
,
chích
跖
:
thác
,
chích
炙
:
chích
,
chá
隻
:
chỉ
,
chích
(常用字)
炙
:
chích
,
chá
蹠
:
chích
隻
:
chích
跖
:
chích
喃字
蹠
:
chích
鶺
:
chích
,
tích
澤
:
dịch
,
rạch
,
chích
,
trạch
𪇪
:
chích
只
:
gỉ
,
chỉ
,
chích
摭
:
chích
𩹹
:
chạch
,
chích
,
giếc
跖
:
thác
,
chích
炙
:
chả
,
chích
,
chá
隻
:
xệch
,
xếch
,
chiếc
,
chỉ
,
chích
,
chệch
,
giệch
,
chếch
刺
:
thứ
,
chích
,
thích
相似國語字
chích
chịch
釋義
編輯
灸
注射
叮咬