首頁
隨機
登入
設定
贊助
關於維基詞典
免責聲明
搜尋
dây
語言
監視
編輯
越南語
編輯
發音
編輯
北部方言(河內):
[z̻ɜj˧˧]
中部方言(順化):
[jɜj˧˥]
南部方言(西貢):
[jɜj˧˧]
喃字
𠫅
:
đầy
,
dầy
,
dây
,
dày
𠫆
:
giày
,
đầy
,
giầy
,
dầy
,
dây
,
dày
𦀊
:
giây
,
tơ
,
dây
,
dai
絏
:
tiết
,
giấy
,
dây
圯
:
dãy
,
dẫy
,
di
,
dẽ
,
dây
移
:
dời
,
rơi
,
di
,
dê
,
dầy
,
rời
,
giay
,
dơi
,
xỉ
,
dây
,
day
,
gie
𢩽
:
dẫy
,
rạy
,
giẩy
,
rẽ
,
giẫy
,
rẩy
,
dây
,
duỗi
苔
:
đầy
,
dầy
,
thai
,
đày
,
đài
,
dây
,
dày
相似國語字
day
dáy
dẩy
đay
đáy
đẫy
dày
dạy
dẫy
đày
đây
đấy
dảy
dây
dấy
đảy
đầy
đậy
dãy
dầy
dậy
đãy
đẩy
釋義
編輯
(量詞
sợi
,
cọng
)
dây
(
𦀊
,
絏
)
漢字:苔 𢩽 絏 𠫆 𦀊 移 𠫅 圯
藤葛
繩索,線索
線狀物,線