喃字
- 待:dãi, đảy, đất, đẫy, đẩy, đậy, được, rãi, dợi, đãi, đợi
- 舄:dãi, tịch, tích
- 𣹘:dãi, đãi
- 𤋵:dãi, giải, trải, giãi
- 𤉒:dãi, giải, giãi
- :dãi
- :dãi
- 𠖰:dãi, dãy, dẽ
- 已:dãi, dĩ
- 𢚵:dãi, dại, giãi
- 帶:dãi, đai, đới, dải, đáy, đái
- 豸:dãi, trễ, sải, chải, chạy, giại, trãi, trĩ, giải, chậy, trải, trại, giãi, trỉ
- 汜:dãi, tị, tỷ, tự, rỉ, dẫy, rẽ, rẫy, dỉ
漢字:𤋵 帶 汜 𠖰 待 𣹘 舄 豸 已 𢚵 𤉒
- 津液
- 曝露