喃字
- 㖡:dạ
- 胣:rạ, di, dạ
- 啫:trả, dã, dạ, dỡ, chả, giã, nhả, giở, giỡ
- 唯:dũi, duôi, dõi, dói, giói, dụy, dạ, giọi, giỏi, dúi, duối, duỗi, dòi, dọi, giòe, dỏi, duy
- 亱:dạ
- 肔:dạ
- 腋:nách, dịch, dạ, nịch
- 𦁹:rớ, dá, dạ, giá
- 夜:rà, dịch, dà, dạ
- 也:rã, rả, dã, dạ, giã
漢字:也 胣 𦁹 腋 啫 射 唯 肔 亱 夜 㖡
- 肚子
- 心腹
- 夜
- 呢子
- 語氣詞
- 用作表示禮貌的疑問詞