Cộng hoà Nhân dân Trung Hoa

越南語

编辑
Cộng hoà Nhân dân Trung Hoa在越南語維基百科上的資料

其他形式

编辑

詞源

编辑

cộng hoà (共和) +‎ nhân dân (人民) +‎ Trung Hoa (中華)仿譯官話 中华人民共和国 (Trung Hoa Nhân dân Cộng hoà quốc)

發音

编辑

專有名詞

编辑

Cộng hoà Nhân dân Trung Hoa (共和人民中華)

  1. 中華人民共和國

另見

编辑