首页
随机
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
bói
语言
监视本页
编辑
目录
1
越南語
1.1
發音
1.2
釋義
1.3
组词
越南語
编辑
發音
编辑
北部方言(河內):
[ˀɓɔj˧ˀ˦]
中部方言(順化):
[ˀɓɔj˩ˀ˧]
南部方言(西貢):
[ˀɓɔj˦ˀ˥]
喃字
貝
:
với
,
bói
,
buổi
,
búi
,
mấy
,
mới
,
vuối
,
bối
,
bủi
卜
:
bói
,
bóc
,
vúc
,
bốc
,
vốc
,
vóc
,
bặc
𧴤
:
bói
相似國語字
bòi
bôi
bội
bỡi
bói
bối
bởi
bỏi
bổi
bời
bõi
bồi
bơi
bới
釋義
编辑
占卜
瞎猜
第一次结果实
钻谋
组词
编辑
bói bài
牌卜(以纸牌为卜)
bói cá
翡翠鸟
bói Dịch
易卜(以《易经》为卜)
bói Kiều
翘卜(以《金云翘传》为卜)
bói que
签卜,占课
bói rùa
龟卜
bói số
算命
bói thẻ
签卜
bói toán
占卜
chim bói cá
翠鸟
sủ bói
求卜
thày bói
算命先生
thầy bói
算命先生
xem bói
卜卦
xoi bói
挑剔 挑刺