bơ
越南语
编辑词源
编辑- 法语 beurre。
發音
编辑- 北部方言(河內):
- 中部方言(順化):
- 南部方言(西貢):
釋義
编辑- 奶油,黄油
- 置若罔闻,无动于衷
- 罐子
- 奶油果
组词
编辑- ăn bơ làm biếng 不讲卫生 不择手段 唯利是图
- bí bơ 找麻烦,找茬儿
- bơ bải 匆匆
- bơ bơ 厚颜无耻
- bơ hờ 冷淡
- bơ lơ 无动于衷,置若罔闻
- bơ phờ ①错乱,混乱 ②疲劳的样子
- bơ rôm 溴
- bơ thờ 无牵无挂 流落的 漂泊的
- bơ thừa sữa cặn 残羹剩饭
- bơ vơ 飘零,无依无靠
- bơ xờ 衣衫褴褛
- bơ-rôm [化]溴
- cầu bơ cầu bất 流离失所
- chè bơ 酥油茶
- đầu tóc bơ phờ 披头散发
- mặt bơ bơ 脸皮厚
- mặt mũi bơ phờ 无精打采
- rượu bơ-ran-đi 白兰地
- sữa bột bỏ bơ 脱脂奶粉
- sữa bột không bỏ bơ 全脂奶粉
- súp bơ 奶油浓汤
- thê-o-bơ-rôm-min 可可碱
- tỉnh bơ 满不在乎 漫不经心
- tướt bơ 艰辛 费力