首页
随机
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
Category
:
有音頻鏈接的越南語詞
语言
监视本页
编辑
编辑分类数据
最近更改
分類
»
所有語言
»
越南語
»
詞條維護
»
有音頻鏈接的詞
以音頻鏈接形式給出發音的越南語詞彙。
分类“有音頻鏈接的越南語詞”中的页面
以下82个页面属于本分类,共82个页面。
A
ADN
Ái Nhĩ Lan
am hiểu
an trí
anh thư
ầm ĩ
Ất
B
ba
bách hợp
bạch cập
Bắc Kinh
bây giờ
beo
Bính
bóng chuyền
buổi sáng
C
cà
cà vạt
cảm thấy
cào
chạy
chè
chiếc
chú âm phù hiệu
cỏ
cơ số
D
danh từ
dạo này
G
Giao Chỉ Chi Na
giò
H
Hạ Uy Di
hệ thống
hi vọng
học
K
khói
kĩ năng
L
lâm thời
lịch sử
liên minh
luôn
M
Mác-xít
Mát-xcơ-va
máy bay
Mậu
Mễ Tây Cơ
Mê-hi-cô
mở
Mùi
mưa
mười
N
Nam Tư
này
nghe
Ngô
ngôn ngữ học
Nguyễn
nói
O
Ô Khắc Lan
P
pháp luật
Phnôm Pênh
S
Sài Gòn
số nhiều
sợ hãi
suối
suy nghĩ
T
Tàu
Thành phố Hồ Chí Minh
thay đổi
thập lục phân
thập phân
tiếng Mĩ
tiếng Pháp
tìm kiếm
Triều Châu
Trung thu
từ vị
U
ưu ái
V
váy
văn phòng
vâng
Vê-nê-du-ê-la
X
xuống