汉越音
- 傂:hễ, trãi, ti, đề, trĩ
- 堤:đê, đề
- 缇:đề
- 喆:triết, đề
- 绨:ác, đề
- 稊:đề
- 醍:thể, đề
- 㖒:đề
- 謕:đề
- 禔:đề
- 𫛸:hồ, đề
- 题:đề, đệ
- 折:triết, đề, chiết, chiếp
- 䔛:đài, đề, khuynh
- 谛:đề, đế
- 𬴃:hạch, hoạch, đề
- 𫘨:đề
- 堤:chỉ, đê, đề, đệ
- 鹈:đề
- 䔶:đài, đề
- 䄺:đề, trĩ
- 啼:đề
- 蹄:đề
- 诋:đề, để
- 鍉:thi, đích, đề
- 鹈:đề
- 桋:di, đề
- 踶:đề, đệ
- 偍:đề
- 题:đề, đệ
- 蹄:đề
- 荑:di, đề, để, đệ
- 提:thì, đề, để
- 泜:đề, tri, trì
- 埞:đê, đề
- 缔:đề, để, đế
- 鷤:đề, đàn
- 苐:di, đề, đệ
- 绨:đề
- 谛:đề, đế
- 蝭:đề
- 啼:đề
- 珶:đề
- 缇:đề
- 啻:thí, xí, đề, sí, thỉ
- 睼:đề
- 缔:đề, để, đế
(常用字)
喃字
- 堤:đề, đê
- 缇:đề
- 绨:đề
- 稊:thê, đề
- 醍:đề, thể
- 謕:đề
- 缔:đề, để, đế
- 𫛸:đề
- 题:đề, đệ
- 㮛:đề
- 谛:đề, đế
- 洟:rì, di, dí, đề, dỉ, dề
- 𫘨:đề
- 堤:đề, đê
- 渧:đề
- 踶:đề, đệ
- 𣾸:rề, đề, dề, đìa
- 鴺:ri, đề
- 啼:đề
- 鳀:đề
- 蹄:đề, đế
- 鍉:đích, thi, đề
- 鹈:đề
- 桋:di, đề
- 偍:đề
- 题:đề, đè, đệ
- 蹄:đề
- 荑:rì, ri, di, đề, đệ
- 提:rè, re, rề, dè, đề, đè, để, dề, chặn, chẵn, chề, nhè
- 𦳚:đề
- 鹈:đề, dẽ
- 埞:đề, đê
- 缔:rế, đề, để, đế
- 柢:đề, để, đế
- 鷤:đề, đàn
- 苐:di, đề, đệ
- 绨:đề
- 谛:đề, đế
- 蝭:đề
- 啼:đề
- 鳀:đề
- 珶:đề
- 缇:đề
- 啻:sí, ví, đề, thỉ
- 睼:đề
- 禔:đề
汉字:谛 缇 稊 䔛 醍 𬴃 折 荑 踶 诋 泜 禔 𣾸 缔 㖒 謕 桋 苐 柢 珶 睼 啻 堤 䔶 蹄 𫛸 洟 堤 鹈 鹈 绨 绨 偍 蝭 鳀 傂 䄺 喆 缔 蹄 缇 题 渧 题 𦳚 鴺 谛 啼 鍉 𫘨 鳀 鷤 埞 提 啼 㮛
- 主题
- 写