分类:使用无效表示符号的国际音标发音
分类“使用无效表示符号的国际音标发音”中的页面
以下200个页面属于本分类,共6,658个页面。
(上一页)(下一页)A
- ab
- abandon
- absägen
- Accra
- acrobatique
- adiabatique
- agent
- aggrieve
- aggrieved
- ai chiếu
- ai chỉ
- ai trần
- ain't
- aine
- ajakan
- Alkohol
- allergen
- along
- amour
- Amur
- an chẩm
- an chế
- an tri
- an trạch
- androen
- anh chị
- anh trai
- anh triết
- anlassen
- ano
- anpassen
- anschaffen
- anti-
- anziehen
- ao chiến
- apartheid
- apron
- arme
- arranger
- arsehole
- ASAP
- Aserbaidžaan
- attentat
- au
- ausradieren
- aut
- auto
- auxquels
- azonal
B
- ba chiết
- ba chìm bảy nổi
- ba chưởng
- ba chỉ
- ba trùng loại
- ba trợn
- ba trủng
- baar
- babe
- bai
- bain
- bald
- Balkon
- ban
- ban chiều
- ban trúc
- ban trưa
- ban trượng
- Band
- bang
- bang trưởng
- bang trợ
- bang trực
- bao che
- bao chiếm
- bao chương
- bao trùm
- Baseball
- battery
- bay chuyền
- be
- be-
- bearbeiten
- bedenken
- beenden
- befehlen
- bei-
- bergen
- Beton
- bi chí
- bi tráng
- Bibel
- biegen
- bien
- bienvenue
- bieten
- binden
- binh chế
- binh trạm
- bitte
- biên chư
- biên chế
- biếm truất
- biến chứng
- biền chi
- biểu chương
- biện chính
- biện chương
- biện chứng
- biện chứng luận
- biện chứng pháp
- biệt châm
- biệt trí
- blague
- blanc
- blasen
- blond
- blonde
- blöd
- bogan
- bon
- bonbon
- Bonbon
- bonus
- bợu
- Bulgaaria
- buổi trưa
- bà chúa
- bà chằng
- bà chị
- bà chủ
- bà trẻ
- bài binh bố trận
- bài chiếu
- bài trí
- bài trích
- bài trường
- bài trưởng
- bài trừ
- bàn chân
- bàn chải
- bàn tra
- bàn triền
- bàn tròn
- bàng chú
- bành trướng
- bào chính
- bào chế
- bào chế học
- bào chữa
- bào trù
- bào trạch
- bào tử trùng
- bày chuyện
- bày trò
- bá chiếm
- bá chủ
- bá chủng
- bá triều
- bá trọng
- bá ác ư chúng
- bác chung
- bác trác
- bách chiến
- bách chiết
- bách chiết bất hồi
- bách chu chi tiết
- bách chu niên
- bái chức
- bái trạch
- bán chác
- bán chính thức
- bán chịu
- bán trai
- bán trừ
- bánh chay
- bánh trái
- báo chí
- báo chương
- báo chướng
- báo chỉ
- báo tri
- báo trước
- báo trạng
- bát chiết yêu
- bát chính
- bát chính đạo
- bát chậu
- bát loạn phân chính
- bát trân
- bát trận
- bát trận đồ
- bây chừ
- bãi chiến
- bãi chăn thả
- bãi chợ
- bãi chức
- bãi triều
- bãi truất
- bãi trừ