分类:汉越词
参见:Category:漢字語
脚本错误:函数“catfix_template”不存在。
分类“汉越词”中的页面
以下200个页面属于本分类,共1,568个页面。
(上一页)(下一页)A
- A Di Đà Phật
- a giao
- a phiến
- A Phú Hãn
- A Tu La
- A-di-đà
- Ai Cập
- Ai Lao
- ai ti hào trúc
- ai điếu
- ai điệu
- ai đãi
- ai đỗng
- ai động
- am am
- am hiểu
- am luyện
- am nang
- an
- an bài
- an bần lạc đạo
- an cư lạc nghiệp
- An Huy
- an khang thịnh vượng
- an lạc tĩnh thổ
- An Nam đô hộ phủ
- an phận thủ kỉ
- an trí
- an tức hương
- an tức toan
- an tử
- an uỷ
- an vị
- an xử
- an đắc
- an định
- Anh Cát Lợi
- Anh giáo
- anh hùng chủ nghĩa
- anh hùng mạt lộ
- Anh ngữ
- anh thư
B
- Ba Lê
- ba quốc từ chương
- Ba Tây
- Ba Tư
- ban môn lộng phủ
- ban phát
- bao la vạn tượng
- bao quát
- bao tu nhẫn sỉ
- bao tàng họa tâm
- bao y bác đái
- binh đoàn
- biên dịch
- biên niên sử
- biên phòng
- biến cố
- biến trở
- biểu thức
- biểu trưng
- biểu tình
- biểu tượng
- biện luận
- bài nan giải phân
- bài ngoại chủ nghĩa
- bài thủy lượng
- Bàn Cổ
- bàng nhược vô nhân
- bác cổ thông kim
- bác học hoành từ
- bác sơn hương lô
- bác thi tể chúng
- bác văn ước lễ
- bác đoạt công quyền
- bách bộ xuyên dương
- bách chiến bách thắng
- bách chiết thiên ma
- Bách Gia Chư Tử
- bách hoa sinh nhật
- bách hợp
- bách khoa toàn thư
- bách khoa từ điển
- bách niên giai lão
- bách niên hảo hợp
- bách phát bách trúng
- bách tuế chi hậu
- bách tuế vi kì
- Bách Tế
- bách vô cấm kị
- bách văn bất như nhất kiến
- bái kim chủ nghĩa
- bái vật chủ nghĩa
- bái vật tư tưởng
- bán cân bát lượng
- bán dương vật
- bán dẫn
- bán hoá thạch
- bán kính
- bán kết
- bán nguyệt
- bán tự động
- bán đảo
- bát-nhã
- bão hoà
- bình minh
- Bình Nhưỡng
- bí
- bí danh
- Bí Hí
- bích hoạ
- bích tạ
- Bính
- Bính Dần
- Bính Ngọ
- Bính Thân
- Bính Thìn
- Bính Tuất
- Bính Tý
- Bùi
- bút danh
- Băng Đảo
- bĩ cực thái lai
- bưu chính
- bưu thiếp
- bạch cầu
- bạch cập
- Bạch Dương
- bạch huyết cầu
- bạch lộ
- Bạch Mã Hoàng Tử
- Bạch Nga
- Bạch Tuyết
- bản ngữ
- bản năng
- Bản thảo cương mục
- bảo hiểm
- Bảo Lộc
- bất biến
- bất cập vật
- bất cộng đái thiên
- bất hợp pháp
- bất mao
- bất nhược
- bất đắc kì tử
- bất đẳng thức
- bần cùng
- Bắc
- Bắc Băng Dương
- bắc cực
- Bắc cực
- Bắc Kinh
- Bắc Mĩ
- bế mạc
- bệnh lí học
- bệnh tòng khẩu nhập, hoạ tòng khẩu xuất
- Bỉ
- Bỉ Lợi Thì
- bị động
- bồ công anh
- Bồ Đào Nha
- bổ ngữ
- bộ thủ
C
- ca vũ
- Cam Túc
- Can Chi
- Canh
- Canh Dần
- Canh Ngọ
- Canh Thân
- Canh Thìn
- Canh Tuất
- Canh Tý
- Cao
- cao học
- cao khảo
- Cao Miên
- cao tăng
- cao tốc
- chiêm tinh học
- chiến dịch
- chiến trận
- Chiết Giang
- Chung
- chung nhật
- chuyển chú
- Chân Lạp
- Châu
- Châu Hải
- chính biến
- chính trị
- chính trị học
- chính đảng
- chú âm phù hiệu
- chú ý
- chương não
- chế tài
- chỉ lộc vi mã
- chỉ sự
- chỉ thượng đàm binh