首页
随机
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
dang
语言
监视
编辑
目录
1
黎语
1.1
发音
1.2
动词
1.3
名词
1.4
参考资料
2
越南语
2.1
发音
2.2
释义
黎语
编辑
发音
编辑
(
标准黎语
,
保定土语
)
国际音标
(
帮助
)
:
/taŋ˥˧/
动词
编辑
dang
抵
,
拦住
名词
编辑
dang
龙
参考资料
编辑
2006
, 文明英, 文京,
黎語基础教程
[1]
,
北京
:
中央民族大学出版社
,
→ISBN
,
→OCLC
越南语
编辑
发音
编辑
北部方言(河内):
[z̻aːŋ˧˧]
中部方言(顺化):
[jaːŋ˧˥]
南部方言(西贡):
[jaːŋ˧˧]
汉越音
杠
:
dang
,
giang
,
cống
肛
:
dang
,
giang
喃字
𢬥
:
dàng
,
ràng
,
dan
,
giắng
,
giàng
,
giằng
,
giạng
,
giăng
,
dang
,
giương
𢺤
:
dan
,
dang
,
lườn
杨
:
dàng
,
thang
,
dâng
,
dương
,
dang
拦
:
làn
,
đan
,
dan
,
lan
,
dàn
,
dang
延
:
diên
,
dan
,
giêng
,
rền
,
niển
,
duyên
,
dang
扬
:
dàng
,
giàng
,
dâng
,
đang
,
dương
,
dường
,
nhàng
,
dang
,
đàng
,
duồng
,
giương
江
:
nhăng
,
giàng
,
giang
,
gianh
,
giăng
,
dang
相似国语字
dang
dạng
dẵng
dậng
đãng
đẳng
đâng
dàng
dăng
dắng
đang
đáng
đẵng
đầng
dãng
dằng
dặng
đàng
đăng
đắng
đấng
dáng
dẳng
dâng
đảng
đằng
đặng
đậng
释义
编辑
汉字:𢺤 拦 𢬥 江 肛 杨 扬 延 杠
伸展,摊开,摆开