bên
越南語
編輯發音
編輯- 北部方言(河內):
- 中部方言(順化):
- 南部方言(西貢):
釋義
編輯漢字:邉 邊 扁 邊
例
編輯- ba bề bốn bên 四面八方
- bao bì bên trong 內包裝
- bấp bênh 動盪不安
- bên A 甲方
- bên ấy 那兒,那邊
- bên B 乙方
- bên bán nhà ở 住宅賣方
- bên bán 賣方
- bên bảo hiểm 保險人
- bên bị thiệt hại 受害方
- bên bị tổn thất 受害方
- bên bị 被告
- bên cầm cố tài sản 動產抵押人
- bên cạnh 旁邊
- bên cho mượn tài sản 財產出借方
- bên cho thuê 出租方
- bên cho vay 貸方
- bên có nghĩa vụ 義務人
- bên có quyền 權利人
- bên có 貸方
- bên đại lý 代理方
- bên đặt gia công 定做人
- bên đây 這兒,這邊
- bên đề nghị 要約人
- bên dự thầu 投標方
- bên được bảo hiểm 被保險人
- bên được đề nghị 被要約人
- bên được tặng cho 被贈與人 受贈人
- bên được thông báo 被通知方
- bên được ủy quyền 受託方 受託人
- bên dưới ①下面②下級
- bên đương sự 當事方
- bên đường 路旁
- bên giao đại lý 委託代理方
- bên giao hàng 交貨方
- bên giữ tài sản 保管方
- bên gửi tài sản 寄託方
- bên hữu 右方
- bên khiếu nại và bên bị khiếu nại 原告與被告
- bên kia 那邊,那裡
- bên làm dịch vụ 被僱傭方
- bên lương bên giáo 非教民和教民
- bên mời thầu 招標方
- bên mua bảo hiểm 投保人
- bên mua nhà ở 住宅買方
- bên mua 買方
- bên mượn tài sản 借用財產方 借方
- bên này 這邊,這裡
- bên ngoài ①外界,外表,外邊 ②外在的
- bên ngoại 母家,母族,外戚
- bên nguyên 原告
- bên nhận cầm cố tài sản 動產抵押權人
- bên nhận gia công 加工承攬人
- bên nhận tài sản 提貨人
- bên nhận thế chấp tài sản 不動產抵押權人
- bên nhận ủy thác 接受委託方
- bên nợ 借方
- bên nọ 那兒,那邊
- bên nội 父族,內親
- bên phải 右邊
- bên quý ngài 貴方
- bên quyền lợi 業主 法人代表
- bên tặng cho 贈與人
- bên tàu vận chuyển 船方
- bên tay phải 右手邊
- bên tay trái 左手邊
- bên Tây 法國
- bên tê 那邊(中部語)
- bên thế chấp tài sản 不動產抵押人
- bên thứ ba 第三方
- bên thuê dịch vụ 僱傭方
- bên thuê vận chuyển 託運人
- bên thuê 承租方
- bên thương gia 客商
- bên trái 貸方
- bên trái 左邊
- bên trên 上司
- bên trong 內部
- bên trúng thầu 中標方
- bên tuân theo khế ước 守約方
- bên ủy quyền 委託人 委託方
- bên ủy thác 委託方
- bên vận chuyển 運輸方 承運方
- bên vay 借方
- bên yêu cầu giám định hàng hóa 要求鑑定貨物方
- bù trừ hai bên 雙邊結算 雙邊清算
- bút toán ghi bên nợ 借方分錄
- các bên ký kết 締約方 契約當事人
- chế độ hai bên cùng có lợi 雙方互惠制度
- Chỉ lăm bắn nhạn bên mây. 只望射落天上雁
- cho bên bán vay 賣方信貸
- cho bên mua vay 買方信貸
- công trình cho bên ngoài đầu khoán 外包工程
- công trình cho thầu bên trong 內包工程
- điều khoản bên lề 邊列條款
- điều khoản dao động (bên bán phải thay đổi giá bán theo quy định của khế ước trong tình huống đặc bịet) 波動條款
- điều khoản người/bên thứ ba 第三者條款
- điều kiện lúa mạch (điều kiện bên bán phải chịu trách nhiệm toàn bộ về những tổn thất xảy ra trên đường vận chuyển đối với mặt hàng lúa mạch) 裸麥條件
- do bên bán lựa chọn 由賣方選擇
- do bên bán tự liệu 由賣方自行當心
- do bên bán tự trông chừng 由賣方自行當心
- do bên mua lựa chọn 由買方選擇
- đôi bên cùng có lợi 雙贏,雙方都有利
- đôi bên đã thỏa thuận với nhau 雙方已達成協議
- đôi bên đều có ưu đãi 互惠
- đôi bên 雙方
- Đúa bé leo nheo bên mẹ. 小孩纏着母親不離身
- ghi chú bên lề 邊注
- giá cả bấp bênh 價格波動
- giá cao nhất của bên mua 買方(能出的)最高價格
- giá ra (của bên mua) 買方出價
- giá thấp nhất của bên bán 賣方能接受的最低價格
- giá thực hiện hợp đồng mua bán hai bên đã đồng ý 協定價格 定約價
- giấy chứng nhận tư cách tín dụng (của một cá nhân do ngân hàng cấp cho bên thứ ba) 銀行資信證明書
- hai bên cân nhau 雙方勢均力敵
- hai bên cùng thỏa hiệp 雙方妥協
- hai bên hợp doanh 合營雙方
- hai bên mua và bán 買賣雙方
- hai bên tương can 雙方都有關連
- hai bên xử hòa 雙方和解
- hai bên 兩邊 雙方
- hiệp định nhiều bên 多邊合約 多邊協定
- hiệp nghị hỗ huệ và đôi bên cùng có lợi 互惠互利協議
- hợp đồng hai bên 雙邊合同
- hợp tác hai bên cùng có lợi 互惠合作
- hợp tác kinh tế nhiều bên 多邊經濟合作
- kề bên 近在咫尺
- khách hàng bên lề 邊緣客戶
- khoản chi bên ngoài 外部支付
- khoản mực bên có 貸項
- kim ngạch bên có 貸方金額
- kim ngạch thương mại hai bên 雙邊貿易額
- ký bên lề 草簽
- liên hệ ở bên trong 內在聯繫
- lợi ích hai bên 雙方利益
- lớp da bên ngoài 表皮
- lưu lượng bên trong 內在流量
- mạng bên trong 內部網
- mẫu hàng của bên bán 賣方貨樣
- nép vào một bên 躲過一邊
- ngân hàng bên nợ 借方銀行
- ngân hàng bên vay 借方銀行
- ngoặt sang bên trái 往左拐
- nguyên nhân bên ngoài 外因
- nguyên nhân bên trong 內因
- nhân chứng bên biện hộ 辯方證人
- nhích sang bên kia 往那面挪一挪
- những nhân tố bên trong 內因
- nổi lênh bênh 飄浮不定
- nổi lênh bênh 飄浮不定
- phí bao bì xuất khẩu do bên mua chịu 由買方負擔的出口包裝費
- phương tiện tại chỗ do bên mua chuẩn bị 買方應準備的現場設施
- quyền lựa chọn của bên mua 買方選擇權
- số dư bên có 貸方餘額
- số dư bên nợ của đối phương 對方借方餘額
- số dư bên nợ 借方餘額
- số dư bên tôi (được hưởng) 我方(貸方)餘額
- sự trợ giúp của bên mua đối với bên bán 買方對賣方的協助
- sửa sai đối với trường hợp bên bán không làm theo nghĩa vụ hợp đồng 對於賣方不履行合同義務的法律援助
- tài khoản bên có 貸方分錄
- tài khoản vãng lai hai bên 雙方往來賬
- thiên về bên tả 偏左
- thỏa thuận mỗi bên (bảo hiểm) tự chịu trách nhiệm (phần mình) 各自負責協議
- thông báo bên bán 通報賣方
- thông báo bên mua 通報買方
- thương mại ba bên 三角貿易
- thương mại nòng cốt bên trong 內部核心貿易
- tiếp nhận viện trợ bên ngoài 接受外援
- tiếp xúc với hàng hóa bên ngoài bị bẩn 觸及外物致污
- tố chất bên trong 內在素質