首頁
隨機
登入
設定
贊助
關於維基詞典
免責聲明
搜尋
dãy
語言
監視
編輯
越南語
編輯
發音
編輯
北部方言(河內):
[z̻ɐj˦ˀ˥]
中部方言(順化):
[jɐj˧˩]
南部方言(西貢):
[jɐj˨˦]
喃字
大
:
dãy
,
đại
,
dảy
,
đài
,
đợi
𧿆
:
dãy
,
dậy
,
dẩy
,
dẫy
,
rẽ
,
giẫy
,
rẫy
,
dảy
,
nhảy
,
dẽ
,
nhẩy
,
giãy
,
giẽ
𡉏
:
dãy
,
vảy
,
dẫy
,
dĩ
,
dẽ
,
dẻ
,
giẽ
圮
:
dãy
,
phỉ
,
tỵ
,
bĩ
,
di
𠖰
:
dãi
,
dãy
,
dẽ
圯
:
dãy
,
dẫy
,
di
,
dẽ
,
dây
相似國語字
day
dáy
dẩy
đay
đáy
đẫy
dày
dạy
dẫy
đày
đây
đấy
dảy
dây
dấy
đảy
đầy
đậy
dãy
dầy
dậy
đãy
đẩy
釋義
編輯
漢字:𡉏 𠖰 圮 𧿆 大 圯
行列
漲潮
漲溢