biến
越南语
编辑发音
编辑- 北部方言(河内):
- 中部方言(顺化):
- 南部方言(西贡):
释义
编辑- 变化
- 改变
- 变故
- 消逝
- 辩解
- 变量
例
编辑- bạch biến 白癫风
- bảng biến đổi quyền lợi của người chung vốn 合伙人权益变动表
- bảo hiểm dân biến 民变保险
- bất biến 不变,永恒
- bay biến 飞逝
- biến ảo 变幻
- biến áp 变压
- biến báo 对答如流
- biến cách xã hội 社会变革
- biến cách ①[政]变革 ②[语]变格
- biến cải 改变
- biến chất 变质
- biến chứng 变态
- biến chuyển 转变,演变
- biến cố 变故 事变
- biến dạng 变体
- biến dị 变异
- biến dịch 变异 改变
- biến đổi 变化 变迁 改变
- biến động 变动
- biến giọng 变调,转调
- biến hại thành lợi 变害为利
- biến hình trùng 变形虫
- biến hình ①变形 ②变相
- biến hóa 变化
- biến loạn 变乱,动乱
- biến sắc 变色(脸色)
- biến số 变数
- biến tấu 反复演奏(主题曲调)
- biến thái của sâu bọ 昆虫的变态
- biến thái tâm lý 心理变态
- biến thái 变态
- biến thể 变体
- biến thế 变压
- biến thiên ①变迁 ②多变,善变
- biến tiết 变节
- biến tính 变性
- biến tốc 变速
- biến trở khí 变阻器
- biến tượng [天]变象
- biến vị 变位
- binh biến 兵变
- cải biến 改变,变革
- cãi biến 诡辩
- cấp biến 急变
- cấp biến 急变,骤变
- chất biến 质变
- chế biến 加工
- chỉ tiêu biến động 变异指标
- chính biến 政变
- chính sách giá cả biến động 价格变动政策
- chính sách kinh tế ứng biến 应变经济政策
- chối bay chối biến 推干净
- chứng từ chế độ ưu đãi phổ biến 普通优待凭证
- chuyển biến 转变
- Cốc dầu mỏ, bitum dầu mỏ và các cặn khác từ dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc từ các loại dầu chế biến từ các khoáng bitum 石油焦、石油沥青及其他石油或从沥青矿物提取的油类的残渣
- công ty đầu tư có vốn biến đổi 不定额投资公司
- cung cấp biến động 变动供给
- đầu tư theo tỷ suất bất biến 比率不变投资
- diễn biến 演变
- điều chỉnh biến số 调整变数
- điều khoản đình công,bạo động và dân biến 罢工、暴动及骚乱条款
- định giá theo điểm cân đối lỗ lãi biến động 变动损益平衡点定价
- định giá theo điểm hòa vốn biến động 变动损益平衡点定价
- đo thử biến lượng 变量测试
- đột biến 突变 骤变
- dung sai biến lượng 变量误差
- duyệt nhận hàng chế biến 验收加工商品
- gia biến 家变
- gia biến 家变
- giá cả biến động 变动价格
- giả định về sự bất biến giá trị tiền tệ 币值不变的假设
- giá hàng đột biến 物价暴涨
- giá phổ biến trong một thị trường cạnh tranh 竞争市场中的普遍价格
- giá thành biến đổi kiểu bậc thang 梯式变动成本
- giá thành biến động 变动成本
- giá thành năng lượng biến đổi kiểu bậc thang 梯式变动能量成本
- hàng phổ biến 大路货
- hàng rào mậu dịch biến tướng 变相贸易壁垒
- hệ số biến động 变动系数 变异系数
- hiện tượng chuyển biến tốt 迹象好转
- khoản tiền biến động trong năm 变动年金
- khu chế biến xuất khẩu 出口加工区
- kịch biến 剧变
- lạm phát tiền tệ phổ biến 普遍通货膨胀
- lợi nhuận biến động 变动利润
- lượng biến đổi nội sinh 内生变量
- máy biến áp điện 电源变压器
- máy biến áp kiểu vỏ 壳式变压器
- máy biến áp liên tầng 级间变压器
- máy biến áp 变压器
- máy biến cường độ trung gian 中间变流器
- máy biến đổi 交换机
- máy biến năng 换能器
- máy biến thế ba pha 三相变压器
- máy biến thế cảm ứng 感应变压器
- máy biến thế điện 变压器
- máy biến thế giảm áp 降压变压器
- máy biến thế 变压器
- mức thu thuế nhập khẩu biến động 变动进口税征收额
- ngân sách biến động 变动预算
- ngành chế biến(nhóm công nghiệp chế biến sản phẩm tiêu dùng) 加工工业 第二产业
- nguy biến 危变 危境
- nguyên lý phổ biến 普通原理
- nội biến 内部发生变化
- phổ biến nghị quyết của trung ương 传达中央的决议
- phổ biến 传达 普通 推广
- phương pháp khấu hao biến số thống nhất 统一变数折旧法
- quỹ dự trữ biến động hối suất 汇率变动储备金
- sản phẩm chế biến từ nông sản 农业加工品
- sự biến thiên của thời đại 时代的变迁
- tai biến 灾变
- tài liệu tuyên truyền phổ biến 宣传推广材料
- tải trọng biến thiên 变动载荷
- thiên biến vạn hóa 千变万化
- thiên biến 天变 千变万化
- thoắt cái biến mất 一眨眼就不见了
- thông quyền đạt biến 通权达变
- thuế quan khả biến 可变关税
- thuyết biến hình 物种变异论
- thuyết biến hóa 物种变异论
- tiền bảo đảm cho sự biến động giá 价格变动保证金
- tiền bảo đảm với hạn ngạch khả biến 可变限额保证金
- tiêu chuẩn biến động 变动标准
- tính biến đổi 不定性 可变性
- tình hình biến đổi của tài sản lưu động 流动资产动态
- trái khoán có lợi tức khả biến 可变息债券
- trạm biến điện 变电站
- trạm biến thế 变电站
- tư bản bất biến 不变资本
- tư bản biến hình 变形资本
- tư bản khả biến 可变资本
- tùy cơ ứng biến 随机应变
- tỷ suất biến động 变动率
- tỷ suất biến lượng 变量比率
- võ sĩ biến hình 变形金刚
- vụt biến 骤变