汉越音
- 𡔷:cổ
- 鼓:cổ
- 咕:cổ, cô
- 鼔:cổ
- 羖:cổ
- 股:cổ
- 骰:cổ, đầu, sắc
- 蛊:cổ
- 估:cố, cổ, cô
- 钴:cổ
- 鼓:cổ
- 皽:cổ, triển
- 皼:cổ
- 贾:cổ, giá, giả
- 诂:hỗ, cổ
- 诂:hỗ, cổ
- 钴:cổ, cô
- 贾:cổ, giá, giả
- 蛊:cổ
- 臌:cổ
- 狜:cổ, tiển
- 罟:cổ
- 𡇣:cổ
- 古:cổ
- 汩:cổ, cốt, mịch, dật
- 沽:cổ, cô
- 盬:cổ
- 牯:cổ
- 瞽:cổ
- 雇:cố, cổ
- 𦙶:cổ, quăng
- 咚:cổ, đông
(常用字)
喃字
- 𡔷:cổ
- 鼓:cỗ, cổ, trống
- 咕:cổ, cô
- 鼔:cổ
- 羖:cổ
- 股:cỗ, cổ
- 蛊:cổ
- 估:cố, cổ, cô
- 钴:cỗ, cổ
- 鼓:cổ
- 皽:cổ, triển
- 皼:cổ
- 贾:cổ, giả
- 诂:cổ, hỗ
- 诂:cổ, hỗ
- 钴:cỗ, cổ
- 贾:cổ, giả, giá, giớ
- 蛊:cổ
- 臌:cổ
- 狜:cổ
- 罟:cổ
- 古:cỗ, cổ, của, kẻ
- 汩:cổ, dật
- 沽:cổ, cô
- 盬:cổ
- 牯:cổ
- 瞽:cổ
- 𦙶:cổ
- 古
- 脖子
- 颈形物
- 股