汉越音
- 粔:cự
- 巨:cự
- 钜:cự
- 岠:cự
- 㠪:cự, thượng
- 炬:cự
- 鬯:cự, sưởng
- 讵:cự
- 簴:cự
- 蚷:cự
- 缶:cự, quán, phữu, phẫu, phũ
- 醵:cừ, cự
- 鐻:cừ, cứ, cự, tí
- 澽:cự
- 柜:cự, quỹ, quĩ
- 懅:cứ, cự
- 渠:cừ, cự
- 沶:cự
- 駏:cự
- 讵:cự
- 道:cự, đạo, đáo
- 拒:cứ, củ, cự
- 距:cứ, cự
- 柜:cự, quỹ, quĩ
- 虡:cự
- 苣:cử, cự
- 佢:cừ, cử, cự
- 豦:cứ, cự
- 矩:củ, cự
- 巨:cự, há
- 歫:cự
- 秬:cự
- 勮:cự, kịch
- 噱:cứ, cự, cước, cược
- 龋:củ, cự, khũ, khú, khủ, vũ
- 遽:cự
(常用字)
喃字
- 拒:cứ, củ, cự, cựa
- 距:cứ, cự, cựa
- 柜:cự, quỹ
- 虡:cự
- 苣:cự
- 佢:cừ, cử, cự
- 矩:củ, cự
- 巨:cự, cựa
- 歫:cự
- 秬:cự
- 勮:cự
- 龋:củ, cự, khũ, khú
- 遽:cự
- 抗拒
- 责骂