模板:越南語豬商行話數詞
數字
|
固有數詞
|
漢越數詞
|
豬商行話
| |||
---|---|---|---|---|---|---|
國語字 | 漢喃字 | 國語字 | 漢喃字 | 國語字 | 漢喃字 | |
0 | zêrô (在物理學上) | - | không/linh | 空/〇(零) | ||
1 | một | 𠬠 | nhất | 一 | chách | |
2 | hai | 𠄩 | nhì | 二 | lái/nái | |
3 | ba | 𠀧 | tam | 三 | thâm | |
4 | bốn | 𦊚 | tư | 四 | chớ | |
5 | năm/lăm | 𠄼/𠄻 | ngũ | 五 | kẹo | |
6 | sáu | 𦒹 | lục | 六 | mục | |
7 | bảy (bẩy) | 𦉱 | thất | 七 | khắp/hấp | |
8 | tám | 𠔭 | bát | 八 | bét | |
9 | chín | 𠃩 | cửu | 九 | khươm/khơm | |
10 | mười | 𨒒 | thập | 十 | nạp/lạp | |
12 | mười hai một tá |
𨒒𠄩 𠬠佐(對應漢譯:一打) |
thập nhì | 十二 | ||
14 | mười bốn/mười tư | 𨒒𦊚/𨒒四 | - | - | ||
21 | hai mươi mốt | 𠄩𨒒𠬠 | ||||
50 | năm mươi/năm chục | 𠄼𨒒/𠄼𨔿 | ||||
100 | trăm | 𤾓 | bách | 百 | ||
1000 | nghìn(ngàn) | 𠦳 | thiên | 千 | ||
10000(104) | mười nghìn(ngàn) | 𨒒𠦳 (對應漢譯:十千) | vạn | 万 | ||
100000(105) | trăm nghìn(ngàn) | 𤾓𠦳 (對應漢譯:百千) | ức/mười vạn (thập vạn) | 億/𨒒万(十万) | ||
1000000(106) | - | - | triệu trăm vạn(bách vạn) |
兆 𤾓万(百万) |
||
100000000(108,億) | - | - | trăm triệu | 𤾓兆(對應漢譯:百兆) 万(百万) |
||
1000000000(109,十億) | - | - | tỷ | 秭 |