分類:越南語詞元
越南語的詞元,按其詞性分類。
- Category:越南語介詞:越南語中用來描述字詞之間的時間、空間或文法關係的詞彙,置於名詞、代詞之前。
- Category:越南語代詞:越南語中可用來指代名詞的詞彙。
- Category:越南語副詞:越南語中直接修飾從句、句子、短語等的詞彙。
- Category:越南語助詞:越南語中沒有詞形變化、本身沒有實質的意義且不能單獨使用的功能詞。
- Category:越南語動詞:越南語中表示動作、存在、狀態等的詞彙。
- Category:越南語名詞:越南語中表示人、事物、地方、現象、品質等的詞彙。
- Category:越南語形容詞:越南語中修飾名詞,為名詞擴展定義的詞彙。
- Category:越南語感嘆詞:越南語中用來表達情感、聲音等的詞。
- Category:越南語數詞:越南語中使名詞量化的詞彙。
- Category:越南語短語:越南語中用於表達想法的常用詞組,不一定是語法意義上的短語。
- Category:越南語詞素:越南語中用來形成完成詞語的組成元素。
- Category:越南語連詞:越南語中用來連接詞語、短語或從句的詞彙。
- Category:越南語量詞:越南語 terms that combine with numerals to express quantity of nouns.
頂 – A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y |
子分類
此分類包含以下 13 個子分類,共 13 個。
「越南語詞元」分類中的頁面
此分類共有 7,575 個頁面,以下顯示其中 200 個。
(上一頁)(下一頁)A
- A
- A Di Đà
- A Di Đà Phật
- a giao
- A Lịch Sơn Đắc Lộ
- a phiến
- A Phú Hãn
- A Tu La
- à thế à
- Á Căn Đình
- á phiện
- Á rập
- Á Tế Á
- á thần
- ạ
- A-di-đà
- A-đam
- A-ghê
- A-la
- A-mốt
- A-rập
- A-rập Xê-út
- Ác-hen-ti-na
- Ác-mê-ni-a
- ạch
- actini
- ADN
- agon
- Ai Cập
- ai đãi
- ai điếu
- ai điệu
- ai đỗng
- ai động
- Ai Lao
- ai ti hào trúc
- ải tử
- Ái Nhĩ Lan
- Ái Sa Ni Á
- Ai-déc-bai-gian
- Ai-xơ-len
- am am
- am hiểu
- am luyện
- am nang
- ám sát
- ám tiêu
- amerixi
- amoni
- an bài
- an bần lạc đạo
- an cư lạc nghiệp
- an đắc
- an định
- An Huy
- an khang thịnh vượng
- an lạc tĩnh thổ
- An Lê Mân
- An Nam đô hộ phủ
- an phận thủ kỉ
- an trí
- an tử
- an tức hương
- an tức toan
- an uỷ
- an vị
- an xử
- An-ti-goa và Bác-bu-đa
- Anh Cát Lợi
- anh chị em
- Anh giáo
- anh hùng chủ nghĩa
- anh hùng mạt lộ
- Anh ngữ
- anh rể
- anh thư
- ảnh hưởng
- Ánh
- ánh xạ
- anisol
- Anrê
- antimon
- Áo
- áo dài
- Áo Địa Lợi
- áo mưa
- áp kế
- Áp-đia
- Áp-ga-ni-xtan
- áp-xe
- asen
- atatin
- atisô
- axit
- axít
- ắc
- ắc-coóc-đê-ông
- ăn
- ăn cơm
- ăn cơm trước kẻng
- ăn cướp
- ăn kem trước cổng
- ăn mày
- ăn trộm
- ăn xin
- Ăng-lê hoá
- â
- âm cực
- âm đạo
- âm hạch
- âm hộ
- âm mao
- âm tiết
- âm tính
- âm tố
- âm vận học
- âm vật
- âm vị học
- ầm ĩ
- ẩm thực
- ẩm trà
- ấm lòng
- Ân
- Ấn
- Ấn Độ
- Ấn Độ Dương
- Ấn-Âu
- Ấn-độ giáo
- Ất
- Ất Dậu
- Ất Hợi
- Ất Mão
- Ất Mùi
- Ất Sửu
- Ất Tỵ
- Âu châu
- Âu Dương
B
- ba chân bốn cẳng
- ba lê
- Ba Lê
- ba quốc từ chương
- Ba Tàu
- Ba Tây
- ba toong
- Ba Tư
- bà ngoại
- bà nội
- bà tám
- Ba-ha-mát
- ba-lê
- Ba-ranh
- bác bỏ
- bác cổ thông kim
- bác đoạt công quyền
- bác học hoành từ
- bác sơn hương lô
- bác thi tể chúng
- bác văn ước lễ
- Bác-ba-đốt
- bách bộ xuyên dương
- bách chiến bách thắng
- bách chiết thiên ma
- Bách Gia Chư Tử
- bách hoa sinh nhật
- bách hợp
- bách khoa toàn thư
- bách khoa từ điển
- bách niên giai lão
- bách niên hảo hợp
- bách phát bách trúng
- Bách Tế
- bách tuế chi hậu
- bách tuế vi kì
- bách văn bất như nhất kiến
- bách vô cấm kị
- bạch cập
- bạch cầu
- Bạch Dương
- bạch huyết cầu
- bạch lộ
- Bạch lộ
- Bạch Mã Hoàng Tử
- Bạch Nga
- Bạch Tuyết
- bài giảng
- bài nan giải phân
- bài ngoại chủ nghĩa
- bài thủy lượng
- bài viết
- bái kim chủ nghĩa
- bái vật chủ nghĩa
- bái vật tư tưởng
- ban môn lộng phủ
- ban nhạc
- ban phát
- bàn chải đánh răng
- Bàn Cổ
- bàn cờ
- bàn mổ
- bản doanh