首页
随机
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
Category
:
越南語副詞
语言
监视本页
编辑
编辑分类数据
最近更改
分類
»
所有語言
»
越南語
»
詞元
»
副詞
越南語中直接修飾從句、句子、短語等的詞彙。
子类
本分类只有以下子分类。
漢
以漢字書寫的越南語副詞
(21个页面)
分类“越南語副詞”中的页面
以下136个页面属于本分类,共136个页面。
B
ba chân bốn cẳng
bao lâu
bao nhiêu
bất đắc kì tử
bây giờ
bấy giờ
biết bao
buộc lòng
bất chợt
bất giác
bất nhật
bỗng nhiên
C
cà chớn
chu đáo
chuyển giới
chúm chím
có lẽ
cực chẳng đã
cực kì
cực kỳ
D
dạo này
do đó
dần dần
đành rằng
đâu đó
đột nhiên
G
giờ đây
gần đây
H
hiển nhiên
hiện tại
hỗ
hông
hơn nữa
hầu hết
hết sức
hồi trước
I
ít khi
K
khi nào
không bao giờ
không hề
khắp nơi
L
liên tục
liên hồi
lỗ vốn
luôn
luôn luôn
M
một mình
một sớm một chiều
mãi mãi
mặc dù
mới đây
N
ngay lập tức
ngay tức khắc
ngoài ra
ngược lại
ngày nay
nhất đán
nhất khái
nhất nhất
nhất thiết
nhát gừng
như thế
như vậy
nhưng mà
nhất vị
nói chung
nói riêng
nôm na
này nọ
O
ở đâu
Q
quá thể
R
rút cuộc
rút cục
rốt cuộc
rốt cục
S
sốt
suốt đời
sâu sắc
T
thay vì
thí dụ
thường xuyên
thỉnh thoảng
thực sự
thực tế
toàn diện
toàn quốc
trực tuyến
trước nhất
trước tiên
trước đây
trắng trợn
tuy nhiên
tuỳ
tình cờ
tại chỗ
tại sao
tạm thả
tủm tỉm
tự mình
V
vạn nhất
vậy
vì sao
vì thế
với nhau
vừa mới
X
xuống
xấp xỉ
Â
âu là
Í
ít nhất
Đ
đã
đôi khi
đối diện
Ư
ước khoảng
Ầ
ầm ầm
Ọ
ọp ẹp
丶
主要
刀
劇烈
力
勉強
卩
即時
口
同時
單純
土
基本
大
大概
宀
完全
巾
常常
弓
強
彳
徐徐
心
悲𣇞
情況
水
𣴓
穴
突然
立
立即
糸
結局
自
自然
阜
阥
隨時