分類:有使用例的越南語詞
分類 » 所有語言 » 越南語 » 詞條維護 » 有使用例的詞
含有用Template:ux等模板添加的使用例或引文的越南語詞彙。關於與本分類相關的請求,請見Category:越南語例句請求。另見Category:越南語引文請求。
「有使用例的越南語詞」分類中的頁面
此分類共有 193 個頁面,以下顯示其中 193 個。
B
C
D
E
N
O
T
- tạm biệt
- Tàu
- tận thế
- tật bệnh
- Tết
- Thái Sơn
- tham lam
- thám hiểm
- thành công
- thánh giá
- Thánh Giá
- tháp
- thằn lằn
- Thần Nông
- thập niên
- thập phân
- thị thực
- thiên hoàng
- thủ đô
- thứ Hai
- thực dân
- thương nhớ
- tiếng Anh
- tiếng Mĩ
- tiếng Việt
- tình báo
- toà
- tổ hợp
- tôi
- trái phiếu
- Trung Ấn
- trung đại
- trường chinh
- tư sản
- tương lai
- tượng đài